Model: TL020
Hãng sản xuất: ZwickRoell- Đức
Xuất xứ: Đức
Thông số kỹ thuật
+ Momen xoắn trái/phải: 20Nm
+ chiêu cao thiết bị: 1775mm
+ Chiều cao của trục: có thể điều chỉnh được
+ Thiết bị an toàn: Khóa liên động điện
+ Khối lượng của máy: 185kg
+ Khoảng cách giữa 2 bộ kẹp lớn nhất: 680mm
+ đường kính mẫu giữ tối đa: 200mm
+ Dải nhiệt độ hoạt động: + 10 tới + 35 oC
+ Độ ồn: 70dB
+ Độ cứng khung: > 1000 Nm/o
+ Tốc độ điều chỉnh: 0.005 tới 180 rpm
+ Tốc độ góc: 0.072 tới 64800 o/ phút
+ Độ chính xác: >= 0.02Nm theo tiêu chuẩn ISO 7500-1 class 1
+ Độ phân giải góc của bộ điều khiển: 3.29 arcsec/digit
+ Độ chính xác lặp lại vị trí tại 1000 o/ phút: < 20 arc-sec
+ Nguồn điện: 230V, 2.2 kVA, 50/60Hz
Model: TL200
Hãng sản xuất: ZwickRoell- Đức
Xuất xứ: Đức
hông số kỹ thuật
+ Momen xoắn trái/phải: 200Nm
+ chiêu cao thiết bị: 1775mm
+ Chiều cao của trục: có thể điều chỉnh được
+ Thiết bị an toàn: Khóa liên động điện
+ Khối lượng của máy: 188kg
+ Khoảng cách giữa 2 bộ kẹp lớn nhất: 680mm
+ đường kính mẫu giữ tối đa: 200mm
+ Dải nhiệt độ hoạt động: + 10 tới + 35 oC
+ Độ ồn: 70dB
+ Độ cứng khung: > 1000 Nm/o
+ Tốc độ điều chỉnh: 0.005 tới 90 rpm
+ Tốc độ góc: 0.072 tới 32400 o/ phút
+ Độ chính xác: >= 0.02Nm theo tiêu chuẩn ISO 7500-1 class 1
+ Độ phân giải góc của bộ điều khiển: 1.89 arcsec/digit
+ Độ chính xác lặp lại vị trí tại 1000 o/ phút: < 10 arc-sec
+ Nguồn điện: 230V, 2.2 kVA, 50/60Hz
Model: TL500
Hãng sản xuất: ZwickRoell- Đức
Xuất xứ: Đức
Thông số kỹ thuật
+ Momen xoắn trái/phải: 500Nm
+ chiêu cao thiết bị: 1775mm
+ Chiều cao của trục: có thể điều chỉnh được
+ Thiết bị an toàn: Khóa liên động điện
+ Khối lượng của máy: 188kg
+ Khoảng cách giữa 2 bộ kẹp lớn nhất: 680mm
+ đường kính mẫu giữ tối đa: 200mm
+ Dải nhiệt độ hoạt động: + 10 tới + 35 oC
+ Độ ồn: 70dB
+ Độ cứng khung: > 1000 Nm/o
+ Tốc độ điều chỉnh: 0.005 tới 50 rpm
+ Tốc độ góc: 0.072 tới 18000 o/ phút
+ Độ chính xác: >= 0.02Nm theo tiêu chuẩn ISO 7500-1 class 1
+ Độ phân giải góc của bộ điều khiển: 1.89 arcsec/digit
+ Độ chính xác lặp lại vị trí tại 1000 o/ phút: < 10 arc-sec
+ Nguồn điện: 230V, 5 kVA, 50/60Hz
Model: TL1000
Hãng sản xuất: ZwickRoell- Đức
Xuất xứ: Đức
Thông số kỹ thuật
+ Momen xoắn trái/phải: 1000Nm
+ Chiêu cao thiết bị: 1650mm
+ Chiều cao của trục: 958
+ Thiết bị an toàn: Khóa liên động điện
+ Khối lượng của máy: 1400kg
+ Khoảng cách giữa 2 bộ kẹp lớn nhất: 1000mm
+ đường kính mẫu giữ tối đa: 600mm
+ Dải nhiệt độ hoạt động: + 10 tới + 35 oC
+ Độ ồn: 62dB
+ Độ cứng khung: > 11500 Nm/o
+ Tốc độ điều chỉnh: 0.0005 tới 20 rpm
+ Tốc độ góc: 0.018 tới 7200 o/ phút
+ Độ chính xác: >= 10 Nm theo tiêu chuẩn ISO 7500-1 class 1
+ Độ phân giải góc của bộ điều khiển: 0.5 arcsec/digit
+ Độ chính xác lặp lại vị trí tại 1000 o/ phút: < 5 arc-sec
+ Nguồn điện: 230V, 5 kVA, 50/60Hz
Model: TL2000
Hãng sản xuất: ZwickRoell- Đức
Xuất xứ: Đức
+ Momen xoắn trái/phải: 2000Nm
+ Chiêu cao thiết bị: 1650mm
+ Chiều cao của trục: 958
+ Thiết bị an toàn: Khóa liên động điện
+ Khối lượng của máy: 1400kg
+ Khoảng cách giữa 2 bộ kẹp lớn nhất: 1000mm
+ đường kính mẫu giữ tối đa: 600mm
+ Dải nhiệt độ hoạt động: + 10 tới + 35 oC
+ Độ ồn: 62dB
+ Độ cứng khung: > 11500 Nm/o
+ Tốc độ điều chỉnh: 0.0005 tới 10 rpm
+ Tốc độ góc: 0.018 tới 3600 o/ phút
+ Độ chính xác: >= 20 Nm theo tiêu chuẩn ISO 7500-1 class 1
+ Độ phân giải góc của bộ điều khiển: 0.2397 arcsec/digit
+ Độ chính xác lặp lại vị trí tại 1000 o/ phút: < 5 arc-sec
+ Nguồn điện: 230V, 5 kVA, 50/60Hz