Đặc điểm
- Là dòng máy thử nghiệm mỏi công suất tối đa 5kN
- Sử dụng mô tơ- động cơ điện điều khiển để tạo dao động
- Dùng được cả phương pháp đo là thử mỏi động và thử kéo nén tĩnh ( không dao động) cho các phép thử kéo, nén, uốn , xé, ....vv
- Độ ồn cực kỳ thấ
- phù hợp với các mẫu thử như nhựa, cao su, composite, chất dẻo, và kim loại mỏng và nhỏ....
- Bàn máy là loại T-Slot ( nhiều rãnh dạng chữ T) cho phép gài nhiều bộ gá khác nhau phù hợp với đa dạng ứng dụng và mẫu
- Tần số điều khiển tối đa 10kHz
- Độ chính xác cao và ổn định
- Chi phí vận hành cực kỳ thấp, không cần bảo dưỡng
- Chứng chỉ an toàn theo tiêu chuẩn EN60204-1
- Tốc độ có thể giảm xuống 10 mm/s
- Hành trình piston tối đa: 60 mm giúp đa dạng ứng dụng thử nghiệm
- Hoạt động thân thiện và hiệu quả thông qua phần mềm testXpert III được cài đặt và điều khiển từ máy tính
- Đa dạng các ứng dụng và bộ kẹp để phù hợp với tiêu chuẩn kiểm tra và hình dạng mẫu
Thông số kỹ thuật
- Lực thử mỏi tối đa: ± 5000 N (5kN)
- Lực thử tĩnh ( kéo, nén, uốn ) tối đa: ± 3500 N (3.5kN)
- Hành trình piston: 60 mm
- Độ chính xác lặp lại vị trí: ± 2µm
- Dải tốc độ: từ 1mm/phút tới 2 m/s
- Tần số dao động tối đa: 120 Hz
- Độ ồn tối đa ở khoảng cách 1m: <68 dB
- Chiều cao tối đa khu vực thử nghiệm: 1170 mm
- Chiều rộng khu vực thử nghiệm: 460 mm
- Điều chỉnh chiều cao của đầu dịch chuyển: mô tơ
- Phương pháp kẹp mẫu: thủ công
- Tần số điều khiển: 10 kHz
- Tốc độ thu thập dữ liệu phép đo: 10 kHz
- Số cổng giao tiếp tích hợp: 5
- Kết nối với máy tính: thông qua cổng Ethernet
- Tích hợp các nút khẩn cấp trên máy
- điều khiển thông qua máy tính hoặc tay cầm hiển thị điện tử với màn hình màu LCD
- Cấp tiêu chuẩn bảo vệ: IP54
- Khối lượng máy: 102 kg
- Điện áp: 230V, 50/60 Hz
- Nhiệt độ hoạt động: + 10 tới + 30 oC
- Công suất tiêu thụ: 11.1 tới 22.17 kVA