Ứng dụng
+ Dùng để kiểm tra độ cứng cho kim loại và nhựa
+ Đo độ cứng Rockwell trên kim loại theo tiêu chuẩn ISO 6508, ASTM E18
+ Đo độ cứng Rockwll trên nhựa HRα , ISO 2039-2, ASTM D785
+ Đo độ cứng Rockwell vật liệu cacbon theo DIN 51917, tải kiểm tra: 7,20,40,60,100,150 kgf
+ Kiểm tra độ cứng bằng đầu đo bi cho nhựa ISO 2039-1, tải kiểm tra 49,132,358,961N
+ Đo độ cứng Rockwell bi HR2.5, tải kiểm tra 62.5; 187.5 kg
+ Đo độ cứng Brinell ( phương pháp đo độ sâu) HBT, tải kiểm tra 62.5 tới 250kg với đầu bi 2.5 và 5mm
+ Đo độ cứng Brinell theo ISO 6506, ASTM E10, tải kiểm tra 6.25 tới 250 kg với đầu đo 1,2.5,5,10 mm ( yêu cầu kính hiển vi cho việc đo đạc )
+ Vicker ( phương pháp đo độ sâu) HVT, Tải kiểm tra 10,20,30,50,100 kg
Các tính năng đặc biệt
+ ứng dụng lực vòng kín cho các lực thử nghiệm lên tới 250kg
+ Giao diện người dùng màn hình cảm ứng màu để lựa chọn đơn giản các phương pháp thử nghiệm, cài đặt máy và xuất kết quả đầu ra
+ Người dùng xác định chức năng kiểm tra theo chu kỳ tự động, xác định số lần kiểm tra, khoảng thời gian giữa các lần kiểm tra, sau đó Bắt đầu
+ Mũi gắn đầu đo có thể thụt vào giúp đo các điểm khó tiếp cận
+ Mức độ lặp lại và khả năng tái lập điểm thử nghiệm cao
+ Kết cấu chắc chắn với vít dẫn
+ Không gian thử nghiệm thẳng đứng tiêu chuẩn 250 mm, không gian thử nghiệm mở rộng có sẵn
+ Đa dạng đe hỗ trợ cho các mẫu có hình dáng khác nhau
+ Các phụ kiện đa dạng với các mục đích đặc biệt đều có sẵn
Đặc điểm và thông số kỹ thuật
+ Công nghệ gia tải: ứng dụng công nghệ lực vòng kín
+ Điều khiển tải ( ứng dụng, giữ và trả mẫu ): tự động
+ Độ phân giải: 0.1 ( ví dụ 62.1 HRC)
+ Cài đặt tải trước: Với hình ảnh và cảnh báo bằng âm thanh
+ Bắt đầu kiểm tra: tự động
+ Khoảng không gian kiểm tra: chiều dọc 250mm, chiều ngang 150m
+ Nguồn điện 3A, 1 pha, 240V , tần số 50/60H
+ Kích thước máy chính: ( dài x rộng x cao ) 800x 260 x 670 m
+ Khối lượng: 60kg
+ Chứng chỉ: UKASlab #0232/ISO 17025/UKAS và ILAC