Thông số kỹ thuật
- Chu kì kiểm tra tự động
- Độ phân giải 0.1 giá trị đọc
- Thang đo có thể cài đặt: HBW 1/10 hoặc HBW 2.5 /62.6
- Tự động chuyển đổi đơn vị sang các đơn vị đo khác nhau như Vicker, Rockwel, Jnoop, độ bền kéo
- Thời gian cài đặt đo từ 1 tới 50s
- Cung cấp đi kèm camera đo đạc
- Dải lực kiểm tra: 3, 5, 10, 31.25, 62.5, 100, 125, 187.5 kgf
- Đầu đo gắn trong
- Hiệu chuẩn theo tiêu chuẩn BN EN ISO 6506 và ASTM E10
- Dũ liệu có thể xuất qua cổng RS232 với chu kỳ lặp tự động
- Chọn tải dạng thủ công
- Tính toán giá trị trung bình, dài đo
- Khoảng kiểm tra mẫu ( cao x rộng): 250 mm x 150 mm
- Nguồn điện: 3A, một pha 240V, 50/60 Hz
- Kích thước máy: 782 x 292x 700 mm
- Khối lượng: 90kg
Cung cấp kèm theo khăn phủ bụi và tài liệu hướng dẫn sử dụng
Camera độ phân giải cao
- Dùng để soi và thực hiện phép đo
- Tích hợp đèn LED
- Điều chỉnh tiêu cự bằng thị kính
- Độ phóng đại 40X với độ phân giải lên tới 0.05mm
- Dải đo vết lõm từ 0 tới 3 mm
Cung cấp kèm theo chứng chỉ hiệu chuẩn bởi UKAS
Mũi đo dạng bi Ø 2.5mm ( loại được tôi cứng bằng tungsen) với chứng chỉ hiệu chuẩn bởi UKAS
Mũi đo dạng bi Ø 5mm ( loại được tôi cứng bằng tungsen) với chứng chỉ hiệu chuẩn bởi UKAS
Tấm độ cứng chuẩn đã được chứng nhận bởi UKAS
Độ cứng brinell HBW 10/300
Gia trị độ cứng khoảng 250
Tấm độ cứng chuẩn đã được chứng nhận bởi UKAS
Độ cứng brinell HBW 10/300
Gia trị độ cứng khoảng 250
Đe tròn đường kính Ø 70mm cho các mẫu phẳng
Đe chữ V với đường kính gối đỡ 6mm cho các mẫu tròn
Chứng chỉ CE marking
Tài liệu tiếng anh trên giẫy và đĩa CD
Chứng chỉ xuất xứ
Bộ máy tính + Máy in cấu hình phù hợp